Nghĩa của từ warden trong tiếng Việt
warden trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
warden
US /ˈwɔːr.dən/
UK /ˈwɔːr.dən/

danh từ
người quản lý, người trông coi, người quản ngục, cai ngục, hiệu trưởng, viện trưởng
A person who is responsible for taking care of a particular place and making sure that the rules are obeyed.
Ví dụ:
a forest warden
người quản lý rừng