Nghĩa của từ wangle trong tiếng Việt
wangle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wangle
US /ˈwæŋ.ɡəl/
UK /ˈwæŋ.ɡəl/
lắc lư
động từ
to succeed in getting or doing something by persuading someone or by being smart in some way:
Ví dụ:
I'll be so jealous if you manage to wangle an invitation to his house.