Nghĩa của từ walnut trong tiếng Việt

walnut trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

walnut

US /ˈwɑːl.nʌt/
UK /ˈwɑːl.nʌt/
"walnut" picture

danh từ

quả óc chó, gỗ óc chó, hạt óc chó

A nut with a slightly bitter taste, a series of folds in it, and a hard shell.

Ví dụ:

Sprinkle with chopped walnuts to serve.

Rắc hạt óc chó cắt nhỏ để ăn kèm.

Từ liên quan: