Nghĩa của từ wallpaper trong tiếng Việt

wallpaper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wallpaper

US /ˈwɑːlˌpeɪ.pɚ/
UK /ˈwɑːlˌpeɪ.pɚ/
"wallpaper" picture

danh từ

giấy dán tường

Paper that is pasted in vertical strips over the walls of a room to provide a decorative or textured surface.

Ví dụ:

a roll of wallpaper

một cuộn giấy dán tường

Từ đồng nghĩa:

động từ

phủ giấy dán tường

Apply wallpaper to (a wall or room).

Ví dụ:

We were wallpapering a wall.

Chúng tôi đang phủ giấy dán tường lên một bức tường.