Nghĩa của từ walloping trong tiếng Việt
walloping trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
walloping
US /ˈwɑː.lə.pɪŋ/
UK /ˈwɑː.lə.pɪŋ/

tính từ
to đùng, to lớn, khổng lồ
Very big or great.
Ví dụ:
He cut me a walloping slice of cake.
Anh ấy cắt cho tôi một miếng bánh to đùng.
danh từ
trận đánh tơi bời, trận thua đậm, trận đòn nặng nề
An occasion when someone is badly defeated in a competition.
Ví dụ:
Despite their best efforts, the team suffered a walloping in yesterday's soccer match.
Mặc dù đã cố gắng hết sức, đội bóng đã phải chịu một trận thua đậm trong trận đấu bóng đá hôm qua.