Nghĩa của từ wafer trong tiếng Việt
wafer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wafer
US /ˈweɪ.fɚ/
UK /ˈweɪ.fɚ/

danh từ
bánh xốp, (tôn giáo) bánh thánh, miếng mỏng
A thin, light biscuit, often eaten with ice cream.
Ví dụ:
The sundae was topped with chocolate and a wafer.
Bánh kem được phủ sô-cô-la và bánh xốp.