Nghĩa của từ waders trong tiếng Việt

waders trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

waders

US /ˈweɪdərz/
UK /ˈweɪdərz/
"waders" picture

cụm từ

ủng lội nước (đôi bốt đến đùi, được người đi câu cá đeo, kéo dài đến hông)

Rubber boots that cover the whole leg to keep a person dry in water.

Ví dụ:

The fishermen put on their waders.

Những người đánh cá mang ủng lội nước.

Từ liên quan: