Nghĩa của từ vouchsafe trong tiếng Việt

vouchsafe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vouchsafe

US /ˌvaʊtʃˈseɪf/
UK /ˌvaʊtʃˈseɪf/

chứng từ an toàn

động từ

to tell or give something to someone:
Ví dụ:
He vouchsafed the information that the meeting had been postponed.