Nghĩa của từ vomit trong tiếng Việt

vomit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vomit

US /ˈvɑː.mɪt/
UK /ˈvɑː.mɪt/
"vomit" picture

động từ

nôn, mửa, ói

To bring food from the stomach back out through the mouth.

Ví dụ:

The injured man was vomiting blood.

Người đàn ông bị thương nôn ra máu.

danh từ

chất nôn

Food from the stomach brought back out through the mouth.

Ví dụ:

You must ensure that an unconscious person does not choke on their own vomit.

Bạn phải đảm bảo rằng người bất tỉnh không bị nghẹn vì chất nôn của chính họ.