Nghĩa của từ vocative trong tiếng Việt

vocative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vocative

US /ˈvɑː.kə.t̬ɪv/
UK /ˈvɑː.kə.t̬ɪv/
"vocative" picture

danh từ

(ngôn ngữ học) cách xưng hô

A word in the vocative case, or a word that is used to address someone.

Ví dụ:

We recorded the use of vocatives such as "Natalie" in "I like my tea strong, Natalie".

Chúng tôi đã ghi lại việc sử dụng các cách xưng hô như "Natalie" trong "I like my tea strong, Natalie".

tính từ

(thuộc) cách xưng hô

Relating to words used in the vocative case.

Ví dụ:

The sentence begins with a vocative phrase, a call upon the deity.

Câu mở đầu bằng một cụm từ xưng hô, một lời kêu gọi thần linh.