Nghĩa của từ vocational trong tiếng Việt

vocational trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vocational

US /voʊˈkeɪ.ʃən.əl/
UK /voʊˈkeɪ.ʃən.əl/
"vocational" picture

tính từ

(liên quan đến) nghề, hướng nghiệp

(of an educational course or a qualification) providing knowledge and skills that prepare you for a particular job.

Ví dụ:

The Swedes regard vocational training as a part of a young person's education.

Người Thụy Điển coi đào tạo nghề là một phần giáo dục của thanh niên.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: