Nghĩa của từ vocalist trong tiếng Việt

vocalist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vocalist

US /ˈvoʊ.kəl.ɪst/
UK /ˈvoʊ.kəl.ɪst/
"vocalist" picture

danh từ

ca sĩ, người hát

A person who sings, especially with a group who play popular music.

Ví dụ:

She won the Grammy Award for Best Female Vocalist.

Cô ấy đã giành giải Grammy cho Nữ ca sĩ xuất sắc nhất.