Nghĩa của từ vixen trong tiếng Việt

vixen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vixen

US /ˈvɪk.sən/
UK /ˈvɪk.sən/
"vixen" picture

danh từ

con cáo cái, người đàn bà lăng loàn

A female fox (= a wild animal of the dog family).

Ví dụ:

Vixens hunt and travel together for about three weeks before mating.

Cáo cái săn mồi và di chuyển cùng nhau trong khoảng ba tuần trước khi giao phối.