Nghĩa của từ vitiate trong tiếng Việt
vitiate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vitiate
US /ˈvɪʃ.i.eɪt/
UK /ˈvɪʃ.i.eɪt/
làm suy nhược
động từ
to destroy or damage something:
Ví dụ:
He said that American military power should never again be vitiated by political concerns.