Nghĩa của từ visor trong tiếng Việt

visor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

visor

US /ˈvaɪ.zɚ/
UK /ˈvaɪ.zɚ/
"visor" picture

danh từ

tấm che, tấm che mặt, lưỡi trai, tấm che nắng (trên xe hơi)

A part of a helmet that can be pulled down to cover the face.

Ví dụ:

A helmet visor protects eyes from falling rain.

Tấm che mũ bảo vệ mắt khỏi mưa rơi.

Từ liên quan: