Nghĩa của từ virgin trong tiếng Việt
virgin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
virgin
US /ˈvɝː.dʒɪn/
UK /ˈvɝː.dʒɪn/

tính từ
nguyên chất, nguyên sinh, trinh, tân, trinh khiết, trong trắng, chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá
Virgin oil, especially olive oil, is made directly from pressing the fruit, rather than by using heat.
Ví dụ:
extra virgin olive oil
dầu ô liu nguyên chất
danh từ
gái đồng trinh, gái tân, thức uống không cồn, Đức Mẹ Maria Đồng Trinh
Someone who has never had sex.
Ví dụ:
She remained a virgin until she was over thirty.
Cô ấy vẫn là gái đồng trinh cho đến khi hơn ba mươi.