Nghĩa của từ vinegary trong tiếng Việt
vinegary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vinegary
US /ˈvɪn.ə.ɡɚ.i/
UK /ˈvɪn.ə.ɡɚ.i/
có vị giấm
tính từ
tasting or smelling like vinegar:
Ví dụ:
The wine was unpleasant and vinegary.