Nghĩa của từ vignette trong tiếng Việt

vignette trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vignette

US /vɪˈnjet/
UK /vɪˈnjet/
"vignette" picture

danh từ

đoản văn, hoạ tiết, hình minh hoạ

A short piece of writing or acting that clearly shows what a particular person, situation, etc. is like.

Ví dụ:

a charming vignette of Edwardian life

đoản văn hấp dẫn về cuộc sống thời Edward