Nghĩa của từ Vietnamese trong tiếng Việt
Vietnamese trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Vietnamese
US /ˌvjet.nəˈmiːz/
UK /ˌvjet.nəˈmiːz/

danh từ
người Việt Nam, tiếng Việt
A native or inhabitant of Vietnam, or a person of Vietnamese descent.
Ví dụ:
I'm Vietnamese.
Tôi là người Việt.
tính từ
(thuộc) Việt Nam
Relating to Vietnam, its people, or their language.
Ví dụ:
Vietnamese culture
văn hóa Việt Nam