Nghĩa của từ vhf trong tiếng Việt
vhf trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vhf
US /ˌviː.eɪtʃˈef/
UK /ˌviː.eɪtʃˈef/

từ viết tắt
tần số rất cao, tần số VHF
Abbreviation for very high frequency: radio waves between 30 to 300 MHz.
Ví dụ:
a VHF radio
đài phát thanh tần số rất cao