Nghĩa của từ veteran trong tiếng Việt
veteran trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
veteran
US /ˈve.t̬ɚ.ən/
UK /ˈve.t̬ɚ.ən/

danh từ
cựu chiến binh, người kỳ cựu
A person who has had a lot of experience of a particular activity.
Ví dụ:
a 20-year veteran of the New York Police Department
cựu chiến binh 20 năm của Sở cảnh sát New York
tính từ
kỳ cựu, cựu chiến binh
Having been involved in a particular activity for a long time.
Ví dụ:
She's also a veteran campaigner for human rights.
Cô ấy cũng là nhà vận động kỳ cựu cho nhân quyền.