Nghĩa của từ veranda trong tiếng Việt

veranda trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

veranda

US /vəˈræn.də/
UK /vəˈræn.də/
"veranda" picture

danh từ

mái hiên

A raised, covered, sometimes partly closed area, often made of wood, on the front or side of a building.

Ví dụ:

Every evening we sat on the veranda watching the sun go down.

Mỗi buổi tối chúng tôi ngồi ngoài hiên ngắm mặt trời lặn.