Nghĩa của từ venue trong tiếng Việt

venue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

venue

US /ˈven.juː/
UK /ˈven.juː/
"venue" picture

danh từ

địa điểm tổ chức

The place where something happens, especially an organized event such as a concert, conference, or sports event.

Ví dụ:

The river could soon be the venue for a powerboat world championship event.

Con sông này có thể sớm trở thành địa điểm tổ chức sự kiện vô địch thế giới về tàu điện.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: