Nghĩa của từ vendor trong tiếng Việt
vendor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vendor
US /ˈven.dɚ/
UK /ˈven.dɚ/
danh từ
làm kế bán, người bán
a person or company offering something for sale, especially a trader in the street.
Ví dụ:
an Italian ice cream vendor
Từ liên quan: