Nghĩa của từ vendetta trong tiếng Việt

vendetta trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vendetta

US /venˈdet̬.ə/
UK /venˈdet̬.ə/
"vendetta" picture

danh từ

mối thù truyền kiếp, sự thù địch gay gắt dài lâu, cuộc bất hoà ác liệt kéo dài

A long argument or campaign in which one person or group does or says things to harm another.

Ví dụ:

He has accused the media of pursuing a vendetta against him.

Anh ta đã cáo buộc các phương tiện truyền thông theo đuổi một mối thù truyền kiếp chống lại anh ta.