Nghĩa của từ vaunted trong tiếng Việt
vaunted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vaunted
US /ˈvɑːn.tɪd/
UK /ˈvɑːn.tɪd/
khoe khoang
tính từ
praised often in a way that is considered to be more than acceptable or reasonable:
Ví dụ:
His (much) vaunted new plan has been shown to have serious weaknesses.