Nghĩa của từ varnish trong tiếng Việt
varnish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
varnish
US /ˈvɑːr.nɪʃ/
UK /ˈvɑːr.nɪʃ/

danh từ
véc-ni, sơn dầu
A liquid that is painted onto wood, metal, etc. and that forms a hard shiny surface that you can see through when it is dry.
Ví dụ:
I’ll give the shelves a coat of varnish.
Tôi sẽ phủ một lớp sơn dầu lên các kệ.
động từ
sơn bóng, đánh véc-ni, quét sơn dầu
To put varnish on the surface of something.
Ví dụ:
The doors are then stained and varnished.
Sau đó, các cánh cửa được nhuộm màu và đánh véc-ni.
Từ liên quan: