Nghĩa của từ valour trong tiếng Việt

valour trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

valour

US /ˈvæl.ɚ/
UK /ˈvæl.ɚ/

dũng cảm

danh từ

great courage:
Ví dụ:
He was promoted to the rank of major in recognition of his valour during the battle.