Nghĩa của từ vacuity trong tiếng Việt
vacuity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vacuity
US /vəˈkjuː.ə.t̬i/
UK /vəˈkjuː.ə.t̬i/
chỗ trống
danh từ
the quality of showing no intelligent thought:
Ví dụ:
Arrogance, moral vacuity, and the abuse of power are now routine.