Nghĩa của từ vacant trong tiếng Việt

vacant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vacant

US /ˈveɪ.kənt/
UK /ˈveɪ.kənt/
"vacant" picture

tính từ

bỏ không, khuyết, trống, trống rỗng, lơ đãng, đờ đẫn

Not filled or occupied; available to be used.

Ví dụ:

The hospital has no vacant beds.

Bệnh viện không còn giường trống.

Từ đồng nghĩa: