Nghĩa của từ vacancy trong tiếng Việt

vacancy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vacancy

US /ˈveɪ.kən.si/
UK /ˈveɪ.kən.si/
"vacancy" picture

danh từ

phòng trống, khoảng trống, tình trạng bỏ không, chỗ trống, vị trí trống, sự thiếu suy nghĩ

1.

A space or place that is available to be used.

Ví dụ:

We wanted to book a hotel room in July but there were no vacancies.

Chúng tôi muốn đặt phòng khách sạn vào tháng 7 nhưng không còn chỗ trống.

Từ đồng nghĩa:
2.

A job that no one is doing and is therefore available for someone new to do.

Ví dụ:

There is a vacancy for a shop assistant on Saturdays.

Có một vị trí trống cho người phụ cửa hàng vào thứ 7 hàng tuần.