Nghĩa của từ vac trong tiếng Việt
vac trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vac
US /væk/
UK /væk/
danh từ
hưu thẩm, kỳ hưu hạ, kỳ nghỉ hè, nghĩ hè, nghĩ phép thường niên
1. another term for
2. another term for