Nghĩa của từ uproot trong tiếng Việt

uproot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

uproot

US /ʌpˈruːt/
UK /ʌpˈruːt/
"uproot" picture

động từ

nhổ bật rễ, bứng rễ

To pull a plant including its roots out of the ground.

Ví dụ:

Hundreds of mature trees were uprooted in the storm.

Hàng trăm cây trưởng thành bị nhổ bật rễ trong cơn bão.