Nghĩa của từ uppercut trong tiếng Việt

uppercut trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

uppercut

US /ˈʌp.ə.kʌt/
"uppercut" picture

danh từ

cú đấm móc

In boxing, a punch (= hit) in which the hand moves up to hit an opponent with a bent arm.

Ví dụ:

He had Francis toppling with a vicious right uppercut.

Anh ta đã hạ gục Francis bằng một cú đấm móc phải dữ dội.