Nghĩa của từ upmarket trong tiếng Việt

upmarket trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

upmarket

US /ˈʌp.mɑːr.kɪt/
UK /ˈʌp.mɑːr.kɪt/
"upmarket" picture

adjective__adverb

cao cấp, thượng lưu, hạng sang

Upmarket goods and products are of very high quality and intended to be bought by people who are quite rich.

Ví dụ:

an upmarket brand name

thương hiệu cao cấp

Từ trái nghĩa: