Nghĩa của từ upholstery trong tiếng Việt
upholstery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
upholstery
US /ʌpˈhoʊl.stɚ.i/
UK /ʌpˈhoʊl.stɚ.i/

danh từ
lớp bọc, vải/ chất liệu bọc, nghề bọc đồ gỗ
The cloth and other materials used in upholstering furniture, or the process of using them.
Ví dụ:
an old sofa with faded green upholstery
một chiếc ghế sofa cũ có lớp bọc màu xanh lá cây phai màu