Nghĩa của từ update trong tiếng Việt
update trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
update
US /ʌpˈdeɪt/
UK /ʌpˈdeɪt/

động từ
cập nhật, điều chỉnh
Make (something) more modern or up to date.
Ví dụ:
Security measures are continually updated and improved
Các biện pháp an ninh liên tục được cập nhật và cải tiến.
danh từ
sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)
An act of bringing something or someone up to date, or an updated version of something.
Ví dụ:
An update on recently published crime figures.
Một cập nhật về số liệu tội phạm được công bố gần đây.