Nghĩa của từ unwonted trong tiếng Việt

unwonted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unwonted

US /ʌnˈwɑːn.t̬ɪd/
UK /ʌnˈwɑːn.t̬ɪd/
"unwonted" picture

tính từ

khác thường, ít thấy, bất thường

Not usual or expected.

Ví dụ:

He spoke with unwonted enthusiasm.

Anh ấy nói với sự nhiệt tình khác thường.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: