Nghĩa của từ unvoiced trong tiếng Việt

unvoiced trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unvoiced

US /ʌnˈvɔɪst/
UK /ʌnˈvɔɪst/
"unvoiced" picture

tính từ

(ngôn ngữ học) vô thanh, không được bày tỏ ra, thầm lặng

(of consonants) produced without moving your vocal cords; not voiced.

Ví dụ:

unvoiced consonants such as ‘p’ and ‘t’

phụ âm vô thanh như 'p' và 't'

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: