Nghĩa của từ untruth trong tiếng Việt
untruth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
untruth
US /ʌnˈtruːθ/
UK /ʌnˈtruːθ/
không thành thật
danh từ
a statement that is not true:
Ví dụ:
It's not the first time that the paper has been in trouble for printing untruths about people's private lives.