Nghĩa của từ untrained trong tiếng Việt

untrained trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

untrained

US /ʌnˈtreɪnd/
UK /ʌnˈtreɪnd/
"untrained" picture

tính từ

chưa qua đào tạo, chưa thạo, không huấn luyện, không rèn, không tập, không có kinh nghiệm

Not trained to perform a particular job or skill; without formal training in something.

Ví dụ:

untrained teachers

giáo viên chưa qua đào tạo

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: