Nghĩa của từ unsubstantiated trong tiếng Việt
unsubstantiated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unsubstantiated
US /ˌʌn.səbˈstæn.ʃi.eɪ.t̬ɪd/
UK /ˌʌn.səbˈstæn.ʃi.eɪ.t̬ɪd/
không có căn cứ
tính từ
not supported by facts:
Ví dụ:
Companies can be punished for making unsubstantiated claims about their products.