Nghĩa của từ unrivalled trong tiếng Việt
unrivalled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unrivalled
US /ʌnˈraɪ.vəld/
UK /ʌnˈraɪ.vəld/
vô song
tính từ
having no equal; better than any other of the same type:
Ví dụ:
The museum boasts an unrivalled collection of French porcelain.