Nghĩa của từ unicorn trong tiếng Việt

unicorn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unicorn

US /ˈjuː.nɪ.kɔːrn/
UK /ˈjuː.nɪ.kɔːrn/
"unicorn" picture

danh từ

con kỳ lân, kỳ lân biển

An imaginary white creature like a horse with a single horn growing from the front of its head.

Ví dụ:

Could it be that true political geniuses are as mythical as unicorns?

Chẳng lẽ những thiên tài chính trị chân chính lại hoang đường như những con kỳ lân?