Nghĩa của từ unfold trong tiếng Việt
unfold trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unfold
US /ʌnˈfoʊld/
UK /ʌnˈfoʊld/

động từ
diễn ra, mở ra, trải ra, bày tỏ, để lộ, bộc lộ
To open or spread out something that has been folded.
Ví dụ:
He watched her expression as she unfolded the letter.
Anh ấy quan sát vẻ mặt của cô ấy khi cô ấy mở lá thư ra.