Nghĩa của từ unease trong tiếng Việt
unease trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unease
UK
khó chịu
danh từ
a feeling of being worried about something:
Ví dụ:
The security lapses have caused widespread unease amongst air passengers.