Nghĩa của từ underwriting trong tiếng Việt
underwriting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
underwriting
US /ˈʌn.dəˌraɪ.tɪŋ/

danh từ
việc thẩm định bảo hiểm
The act of giving financial support for an activity, and for paying any costs if it fails.
Ví dụ:
The group announced a £50 million investment in insurance underwriting.
Nhóm đã công bố khoản đầu tư 50 triệu bảng Anh vào thẩm định bảo hiểm.
Từ liên quan: