Nghĩa của từ underpinning trong tiếng Việt
underpinning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
underpinning
US /ˈʌn.dɚˌpɪn.ɪŋ/
UK /ˈʌn.dɚˌpɪn.ɪŋ/

danh từ
cơ sở, tường chống, nền móng, đá trụ
Something that supports or forms the basis of an argument, a claim, etc.
Ví dụ:
the theoretical underpinnings of the study
cơ sở lý thuyết của nghiên cứu
Từ liên quan: