Nghĩa của từ underestimate trong tiếng Việt
underestimate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
underestimate
US /ˌʌn.dɚˈes.tə.meɪt/
UK /ˌʌn.dɚˈes.tə.meɪt/

động từ
đánh giá thấp
To think or guess that the amount, cost or size of something is smaller than it really is.
Ví dụ:
We underestimated the time it would take to get there.
Chúng tôi đã đánh giá thấp thời gian cần thiết để đến đó.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
danh từ
sự đánh giá thấp
A guess about the amount, cost, size, etc. of something that is less than the real amount, cost, etc.
Ví dụ:
Obviously, $100 was a serious underestimate.
Rõ ràng, 100 đô la là một sự đánh giá thấp nghiêm trọng.