Nghĩa của từ uncorroborated trong tiếng Việt
uncorroborated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
uncorroborated
US /ˌʌn.kəˈrɑː.bə.reɪ.t̬ɪd/
UK /ˌʌn.kəˈrɑː.bə.reɪ.t̬ɪd/
không được chứng thực
tính từ
Uncorroborated information has not been proven to be true:
Ví dụ:
She said the case against her used uncorroborated evidence.